AgNO3 (kết tủa không, điện ly mạnh hay yếu, mindmap)
image hoi dap
image hoi dap

AgNO3 (kết tủa không, điện ly mạnh hay yếu, mindmap)

icon-time11/1/2024

Tổng hợp kiến thức về AgNO3: Cấu tạo phân tử, Tính chất vật lí, hóa học, phương pháp điều chế, ứng dụng, Mindmap giúp học sinh ôn tập, bổ sung kiến thức


Bạc Nitrat (AgNO3) là gì ?

- Khái niệm: Bạc Nitrat là hợp chất phổ biến của muối axit nitric và có công thức hóa học được ký hiệu là AgNO3. Nó có tính oxy mạnh và tính ăn mòn cao.

Cấu tạo phân tử: 

AgNO3 (kết tủa không, điện ly mạnh hay yếu, mindmap)

Tính chất vật lý

- Bạc nitrat là một chất rắn màu trắng không mùi, có dạng tinh thể dễ vỡ hình kim hoặc hình thoi. 

- Khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc bất kỳ chất hữu cơ khác nó sẽ chuyển sang màu đen.

- AgNO3 sẽ bị phân hủy khi đun nóng.

- Ngoài ra nó còn tan nhanh trong nước, amoniac, ít tan trong etanol khan và không tan trong HNO3 đậm đặc.

- AgNO3 có tính oxy hóa mạnh và tính ăn mòn nhưng tính axit yếu. 

- Khối lượng riêng: 5.35 g/cm3

- Khối lượng mol 169,8722 g/mol

- Nhiệt độ sôi: 444 °C (717 K; 831 °F)

- Nhiệt độ nóng chảy: 212 °C (485 K; 414 °F)


Tính chất hóa học

- Tác dụng với muối:

AgNO3 + KCl →AgCl↓ +  KNO3

2AgNO3 + CaCl2 →2AgCl↓ +  Ca(NO3)2

- Tác dụng với kim loại:

Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2Ag

- Tác dụng với axit:

AgNO3 + HCl → AgCl ↓ + HNO3

- Oxi hóa được muối sắt (II):

Fe(NO3)2 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + Ag


Điện ly mạnh hay yếu ?

Khi tan trong nước, các phân tử AgNO3 sẽ phân li thành ion Ag+ và ion NO3- vì các ion này có khả năng di chuyển trong dung dịch tạo nên hiện tương dẫn điện tốt. Như vậy bạc nitrat là chất điện ly mạnh trong dung dịch.


AgNO3 có kết tủa không?

- Ion bạc (Ag+) trong AgNO3 tác dụng với ion của các chất khác (NaCl, KCl, HCl, hay Cl-) để tạo ra các muối kết tủa như AgCl hoặc AgBr. Như vậy AgNO3 có thể tạo kết tủa khi tác dụng với một số chất khác.

- Cho dung dịch bạc nitrat tác dụng với NaCl sẽ tạo ra muối bạc kết tủa, như phương trình sau:

AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

 


PTHH thường gặp

NaF + AgNO3 → không tác dụng

NaCl + AgNO3 → AgCl (↓ trắng) + NaNO3

AgNO3 + NaN3 ⟶ NaNO3 + AgN3

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓

HBr + AgNO3 → AgBr (↓ vàng) + HNO3

HI + AgNO3 → AgI (↓ vàng đậm) + HNO3


Cách điều chế

- Có thể điều chế  nitrat trong phòng thí nghiệm, tùy vào mức độ của axit và trong điều kiện có tủ hút khí độc do chất độc nitơ ôxit sinh ra trong phản ứng thực hiện, cụ thể phương trình hóa học như sau: 

3 Ag + 4 HNO3(lạnh và loãng) → 3 AgNO3 + 2 H2O + NO

3 Ag + 6 HNO3(đậm đặc, nóng) → 3 AgNO3 + 3 H2O + 3 NO2


Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết muối bạc nitrat thì hãy sử dụng muối NaCl sẽ xảy ra hiện tượng kết tủa trắng:

AgNO3 + NaCl →AgCl↓+ NaNO3


Sơ đồ tư duy của AgNO3

Sơ đồ tư duy của AgNO3
Tác giả : Topbee
Đánh giá bài viết
Đặt câu hỏi
icon-make-question icon-make-question