image hoi dap
image hoi dap

Các hàm xử lý chuỗi trong Python dành cho học sinh THPT

icon-time13/4/2023
(1 đánh giá)

Trong Python, có rất nhiều hàm xử lý chuỗi khác nhau để thực hiện các thao tác khác nhau, ví dụ như cắt, ghép, tìm kiếm, thay thế, chuyển đổi chữ hoa/chữ thường, và nhiều hơn nữa. Dưới đây là một số hàm phổ biến để xử lý chuỗi trong Python:

Các hàm xử lý chuỗi trong Python dành cho học sinh THPT

Hàm phổ biến để xử lý chuỗi trong Python


1. Hàm len()

Hàm len() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để trả về độ dài của một chuỗi hoặc số phần tử trong một đối tượng có thể lặp lại.

Cú pháp:

Trong đó s là chuỗi hoặc đối tượng có thể lặp lại.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(len(s)) # Output: 9


2. Hàm lower()

Hàm lower() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường.

Cú pháp:

Ví dụ:

s = "TOPBEE.VN" print(s.lower()) # Output: "topbee.vn" 


3. Hàm upper()

Hàm upper() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa.

Cú pháp:

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.upper()) # Output: "TOPBEE.VN" 


4. Hàm split()

Hàm split() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để tách một chuỗi thành một danh sách các từ dựa trên một ký tự phân tách được chỉ định.

Cú pháp:

Trong đó:

- s là chuỗi cần tách.
- sep là ký tự phân tách, mặc định là khoảng trắng nếu không được chỉ định.
- maxsplit là số lượng phân tách tối đa, mặc định là -1 (không giới hạn).

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.split(".")) # Output: ["topbee", "vn"] 


5. Hàm replace()

Hàm replace() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để thay thế một chuỗi con bằng một chuỗi khác trong một chuỗi.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần xử lý.
• old là chuỗi con cần được thay thế.
• new là chuỗi thay thế.
• count là số lần xuất hiện của chuỗi cần được thay thế, mặc định là tất cả các lần xuất hiện.
Hàm replace() trả về một chuỗi mới được tạo bằng cách thay thế tất cả các chuỗi con cần được thay thế bằng chuỗi mới.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.replace(".", "_")) # Output: "topbee_vn" 


6. Hàm find()

Hàm find() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để tìm kiếm vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi con trong chuỗi được chỉ định.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần tìm kiếm.
• sub là chuỗi con cần tìm kiếm.
• start là vị trí bắt đầu tìm kiếm, mặc định là 0.
• end là vị trí kết thúc tìm kiếm, mặc định là độ dài của chuỗi s.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.find("bee")) # Output: 3 


7. Hàm join()

Hàm join() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kết hợp các phần tử của một danh sách thành một chuỗi, sử dụng một chuỗi phân tách được chỉ định.

Cú pháp:

Trong đó:
• sep là chuỗi phân tách được sử dụng để kết hợp các phần tử của danh sách.
• seq là danh sách chứa các phần tử cần được kết hợp.

Ví dụ:

l = ["topbee", "vn"] print(".".join(l)) # Output: "topbee.vn" 


8. Hàm strip()

Hàm strip() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để loại bỏ các khoảng trắng và ký tự xuống dòng từ đầu và cuối chuỗi.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần xử lý.
• chars là chuỗi chứa các ký tự cần được loại bỏ, mặc định là khoảng trắng nếu không được chỉ định.
Hàm strip() trả về một chuỗi mới được tạo bằng cách loại bỏ các khoảng trắng và ký tự xuống dòng từ đầu và cuối chuỗi. Nếu truyền vào tham số chars, hàm sẽ chỉ loại bỏ các ký tự trong chuỗi đó.

Ví dụ:

s = " topbee.vn \n" print(s.strip()) # Output: "topbee.vn" 


9. Hàm startswith()

Hàm startswith() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có bắt đầu bằng một chuỗi con được chỉ định hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
• prefix là chuỗi con được kiểm tra.
• start là vị trí bắt đầu kiểm tra, mặc định là 0.
• end là vị trí kết thúc kiểm tra, mặc định là độ dài của chuỗi s.
Hàm startswith() trả về True nếu chuỗi bắt đầu bằng chuỗi con được chỉ định và False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.startswith("topbee")) # Output: True 


10. Hàm endswith()

Hàm endswith() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có kết thúc bằng một chuỗi con được chỉ định hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
• suffix là chuỗi con được kiểm tra.
• start là vị trí bắt đầu kiểm tra, mặc định là 0.
• end là vị trí kết thúc kiểm tra, mặc định là độ dài của chuỗi s.
Hàm endswith() trả về True nếu chuỗi kết thúc bằng chuỗi con được chỉ định và False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.endswith("vn")) # Output: True 


11. Hàm isalpha()

Hàm isalpha() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có chứa toàn các ký tự chữ cái hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
Hàm isalpha() trả về True nếu chuỗi chỉ chứa các ký tự chữ cái và không chứa bất kỳ ký tự nào khác, và trả về False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "topbeevn" print(s.isalpha()) # Output: True 


12. Hàm isnumeric()

Hàm isnumeric() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có chứa toàn các ký tự số hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
Hàm isnumeric() trả về True nếu chuỗi chỉ chứa các ký tự số và không chứa bất kỳ ký tự nào khác, và trả về False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "123456" print(s.isnumeric()) # Output: True 


13. Hàm isalnum()

Hàm isalnum() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có chứa toàn các ký tự chữ cái hoặc số hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
Hàm isalnum() trả về True nếu chuỗi chỉ chứa các ký tự chữ cái hoặc số và không chứa bất kỳ ký tự nào khác, và trả về False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "topbee123" print(s.isalnum()) # Output: True 


14. Hàm title()

Hàm title() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để chuyển đổi các từ trong chuỗi thành chữ in hoa đầu tiên.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần xử lý.
Hàm title() trả về một chuỗi mới được tạo bằng cách chuyển đổi các từ trong chuỗi "s" thành chữ in hoa đầu tiên, trong đó các từ được xác định bằng các khoảng trắng hoặc ký tự đặc biệt.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.title()) # Output: "Topbee.Vn" 


15. Hàm capitalize()

Hàm capitalize() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để chuyển đổi chữ cái đầu tiên của chuỗi thành chữ in hoa.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần xử lý.
Hàm capitalize() trả về một chuỗi mới được tạo bằng cách chuyển đổi chữ cái đầu tiên của chuỗi "s" thành chữ in hoa và giữ nguyên các ký tự khác.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.capitalize()) # Output: "Topbee.vn" 


16. Hàm count()

Hàm count() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong một chuỗi.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần xử lý.
• substring là chuỗi con cần đếm số lần xuất hiện.
• start là vị trí bắt đầu đếm, mặc định là 0.
• end là vị trí kết thúc đếm, mặc định là độ dài của chuỗi "s".
Hàm count() trả về số lần xuất hiện của chuỗi con "substring" trong chuỗi "s".

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.count("a")) # Output: 2 


17. Hàm isupper()

Hàm isupper() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem tất cả các ký tự trong chuỗi có đều là chữ in hoa hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
Hàm isupper() trả về True nếu tất cả các ký tự trong chuỗi "s" đều là chữ in hoa, và trả về False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "TOPBEE.VN" print(s.isupper()) # Output: True 


18. Hàm islower()

Hàm islower() là một hàm tích hợp sẵn trong Python và được sử dụng để kiểm tra xem tất cả các ký tự trong chuỗi có đều là chữ thường hay không.

Cú pháp:

Trong đó:
• s là chuỗi cần kiểm tra.
Hàm islower() trả về True nếu tất cả các ký tự trong chuỗi "s" đều là chữ thường, và trả về False nếu không phải.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.islower()) # Output: True 


19. Hàm swapcase()

Hàm swapcase() là một phương thức trong Python được sử dụng để chuyển đổi chữ hoa thành chữ thường và ngược lại trong một chuỗi.

Cú pháp của hàm swapcase() là:

Trong đó, string là chuỗi cần được chuyển đổi.

Ví dụ:

s = "Topbee.VN" print(s.swapcase()) # Output: "tOPBEE.VN" 


20. Hàm center()

Hàm center() là một phương thức trong Python được sử dụng để căn giữa một chuỗi trong một kích thước được chỉ định.

Cú pháp của hàm center() là:

string.center(width, fillchar)
Trong đó:
• string là chuỗi cần được căn giữa.
• width là chiều rộng của chuỗi kết quả, bao gồm cả chiều dài của chuỗi ban đầu và các ký tự fillchar.
• fillchar là ký tự được sử dụng để điền vào vị trí trống, mặc định là khoảng trắng.

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.center(20)) # Output: " topbee.vn " 


21. Hàm lstrip()

Loại bỏ tất cả các khoảng trắng và ký tự xuống dòng ở đầu chuỗi

Ví dụ:

s = " topbee.vn" print(s.lstrip()) # Output: "topbee.vn" 


22. Hàm rstrip()

Loại bỏ tất cả các khoảng trắng và ký tự xuống dòng ở cuối chuỗi

Ví dụ:

s = "topbee.vn \n" print(s.rstrip()) # Output: "topbee.vn" 


23. Hàm partition()

Tách chuỗi thành ba phần, dựa trên một chuỗi con phân cách được chỉ định

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.partition(".")) # Output: ("topbee", ".", "vn") 


24. Hàm rfind()

Tìm kiếm và trả về chỉ mục cuối cùng của một chuỗi con trong chuỗi, hoặc -1 nếu không tìm thấy

Ví dụ:

s = "topbee.vn" print(s.rfind("an")) # Output: 9


25. Hàm format()

Thay thế các placeholder trong chuỗi bằng các giá trị được chỉ định

Ví dụ:

name = "John" age = 30 print("My name is {} and I'm {} years old".format(name, age)) # Output: "My name is John and I'm 30 years old" 


26. Hàm maketrans()

Tạo bảng chuyển đổi ký tự để sử dụng với hàm translate()

Ví dụ:

import string table = str.maketrans("", "", string.punctuation) s = "Hello, World!" s = s.translate(table) print(s) # Output: "Hello World" 


27. Hàm translate()

Thực hiện chuyển đổi ký tự dựa trên bảng chuyển đổi được chỉ định

Ví dụ:

import string table = str.maketrans("", "", string.punctuation) s = "Hello, World!" s = s.translate(table) print(s) # Output: "Hello World" 


28. Hàm zfill()

Thêm các số 0 vào đầu chuỗi để đạt được chiều dài được chỉ định

Ví dụ:

s = "123" print(s.zfill(5)) # Output: "00123" 


29. Hàm encode()

Chuyển đổi chuỗi thành một chuỗi byte, với một bộ mã được chỉ định

Ví dụ:

s = "Hello, World!" b = s.encode("utf-8") print(b) # Output: b'Hello, World!' 


30. Hàm decode()

Chuyển đổi chuỗi byte thành chuỗi văn bản, với một bộ mã được chỉ định

Ví dụ:

b = b'Hello, World!' s = b.decode("utf-8") print(s) # Output: "Hello, World!" 
Các hàm xử lý chuỗi trong Python rất đa dạng và phong phú, và có thể sử dụng để giải quyết các vấn đề xử lý chuỗi khác nhau.


Cách kết hợp các hàm xử lý chuỗi trong python


1. Loại bỏ các khoảng trắng và ký tự đặc biệt, và chuyển chuỗi thành chữ thường:

Để loại bỏ các khoảng trắng và ký tự đặc biệt và chuyển chuỗi thành chữ thường trong Python, có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi như replace(), strip() và lower().

Ví dụ, giả sử chuỗi " Hello, World! " và muốn loại bỏ các khoảng trắng và ký tự đặc biệt, và chuyển chuỗi thành chữ thường. Các làm như sau:

Trong ví dụ này, hàm replace() được sử dụng để loại bỏ khoảng trắng bằng cách thay thế chúng bằng chuỗi rỗng. Sau đó, hàm join() và isalnum() được sử dụng để loại bỏ các ký tự đặc biệt. Cuối cùng, hàm lower() được sử dụng để chuyển chuỗi thành chữ thường.

Kết quả trả về là chuỗi "helloworld" mà không có khoảng trắng và ký tự đặc biệt và được chuyển thành chữ thường.


2. Tách chuỗi thành các từ riêng biệt, loại bỏ các từ trùng lặp, và sắp xếp các từ theo thứ tự bảng chữ cái:

Sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split(), set(), sorted() và join().

Ví dụ, giả sử chuỗi "hello world world apple banana apple" và muốn tách chuỗi thành các từ riêng biệt, loại bỏ các từ trùng lặp và sắp xếp các từ theo thứ tự bảng chữ cái. Cách làm như sau:

Trong ví dụ này, hàm split() được sử dụng để tách chuỗi thành các từ riêng biệt và trả về một danh sách các từ. Sau đó, hàm set() được sử dụng để loại bỏ các từ trùng lặp và trả về một tập hợp các từ. Cuối cùng, hàm sorted() được sử dụng để sắp xếp các từ theo thứ tự bảng chữ cái và hàm join() được sử dụng để ghép các từ lại thành chuỗi mới.

Kết quả trả về là chuỗi "apple banana hello world" mà không có từ trùng lặp và được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.


3. Thay thế tất cả các ký tự số trong chuỗi bằng dấu sao (*), và tách chuỗi thành hai phần, bằng cách sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách:

Để thay thế tất cả các ký tự số trong chuỗi bằng dấu sao (*) và tách chuỗi thành hai phần bằng cách sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách trong Python, có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi như isdigit() và replace().

Ví dụ, giả sử có chuỗi "Hello123World456" và muốn thay thế tất cả các ký tự số trong chuỗi bằng dấu sao (*) và tách chuỗi thành hai phần. Cách làm như sau:

Trong ví dụ này, một vòng lặp được sử dụng để duyệt qua từng ký tự trong chuỗi. Nếu ký tự đó là một số, hàm isdigit() trả về True, và ký tự đó sẽ được thay thế bằng dấu sao (*) trong chuỗi mới. Nếu ký tự đó không phải là một số, ký tự đó sẽ được giữ nguyên trong chuỗi mới. Sau đó, hàm split() được sử dụng để tách chuỗi mới thành hai phần, bằng cách sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách.

Kết quả trả về là một danh sách chứa hai chuỗi, trong đó chuỗi đầu tiên là chuỗi đã được thay thế các ký tự số bằng dấu sao (*) và chuỗi thứ hai là chuỗi rỗng (vì không có dấu phẩy nào trong chuỗi mới).


4. Chuyển đổi các chuỗi được tách bằng dấu phẩy thành một chuỗi mới, với tất cả các từ đầu tiên của các từ được chuyển đổi thành chữ hoa

Để chuyển đổi các chuỗi được tách bằng dấu phẩy thành một chuỗi mới, với tất cả các từ đầu tiên của các từ được chuyển đổi thành chữ hoa trong Python, sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split(), capitalize() và join().

Ví dụ, giả sử bạn có chuỗi "hello,world,how,are,you" và muốn chuyển đổi các chuỗi này thành một chuỗi mới, với tất cả các từ đầu tiên của các từ được chuyển đổi thành chữ hoa. Câu lệnh sau:

Trong ví dụ này, hàm split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các chuỗi, sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách. Sau đó, một vòng lặp được sử dụng để duyệt qua danh sách các chuỗi và chuyển đổi tất cả các từ đầu tiên của các chuỗi thành chữ hoa bằng cách sử dụng hàm capitalize(). Cuối cùng, hàm join() được sử dụng để ghép các chuỗi đã được chuyển đổi lại thành một chuỗi mới, sử dụng khoảng trắng làm dấu phân cách.

Kết quả trả về là chuỗi "Hello World How Are You", trong đó tất cả các từ đầu tiên của các từ đã được chuyển đổi thành chữ hoa.


5. Đảo ngược thứ tự các từ trong chuỗi:

Để đảo ngược thứ tự các từ trong chuỗi trong Python, bạn có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split(), reverse() và join().

Ví dụ, giả sử có chuỗi "Hello World How Are You" và muốn đảo ngược thứ tự các từ trong chuỗi. Làm như sau:

Trong ví dụ này, hàm split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các từ. Sau đó, hàm reverse() được sử dụng để đảo ngược thứ tự các từ trong danh sách. Cuối cùng, hàm join() được sử dụng để ghép các từ đã được đảo ngược lại thành một chuỗi mới, sử dụng khoảng trắng làm dấu phân cách.

Kết quả trả về là chuỗi "You Are How World Hello", trong đó thứ tự các từ đã được đảo ngược


Bài tập hàm xử lý chuỗi trong python nâng cao

1. Viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về số lượng từ trong chuỗi đó, bỏ qua các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi và các khoảng trắng lặp lại giữa các từ.

Để viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về số lượng từ trong chuỗi đó, bỏ qua các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi và các khoảng trắng lặp lại giữa các từ, bạn có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi như split() và len(). Ví dụ như sau:

Trong hàm này, strip() được sử dụng để loại bỏ các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi. Sau đó, split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các từ, bỏ qua các khoảng trắng lặp lại giữa các từ. Cuối cùng, hàm len() được sử dụng để trả về số lượng từ trong danh sách.

Sử dụng hàm này để đếm số lượng từ trong một chuỗi bất kỳ, ví dụ:

Trong ví dụ này, chuỗi ban đầu " This is a sample string. " có tất cả 5 từ, nhưng sau khi loại bỏ các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi và các khoảng trắng lặp lại giữa các từ, ta thu được danh sách các từ "This", "is", "a" và "sample", vì vậy hàm sẽ trả về số lượng từ là 4.

2. Viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ đầu tiên của các từ trong chuỗi được chuyển đổi thành chữ hoa.

Để viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ đầu tiên của các từ trong chuỗi được chuyển đổi thành chữ hoa, bạn có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split() và join(), cùng với phương thức capitalize() của đối tượng chuỗi. Ví dụ như sau:

Trong hàm này, split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các từ. Sau đó, một vòng lặp được sử dụng để duyệt qua danh sách các từ và chuyển đổi các từ đầu tiên của các từ thành chữ hoa bằng cách sử dụng phương thức capitalize() của đối tượng chuỗi. Cuối cùng, hàm join() được sử dụng để ghép các từ đã được chuyển đổi lại thành một chuỗi mới, sử dụng khoảng trắng làm dấu phân cách.

Sử dụng hàm này để chuyển đổi các từ đầu tiên của các từ trong một chuỗi bất kỳ thành chữ hoa, ví dụ:

Trong ví dụ này, chuỗi ban đầu "this is a sample string." được chuyển đổi thành chuỗi mới "This Is A Sample String." với các từ đầu tiên của các từ được chuyển đổi thành chữ hoa.

3. Viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ trong chuỗi được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

Để viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ trong chuỗi được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, bạn có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split() và sort(), cùng với phương thức join() của đối tượng chuỗi. Ví dụ như sau:

Trong hàm này, split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các từ. Sau đó, hàm sort() được sử dụng để sắp xếp danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái. Cuối cùng, hàm join() được sử dụng để ghép các từ đã được sắp xếp lại thành một chuỗi mới, sử dụng khoảng trắng làm dấu phân cách.

Sử dụng hàm này để sắp xếp các từ trong một chuỗi bất kỳ theo thứ tự bảng chữ cái, ví dụ:

Trong ví dụ này, chuỗi ban đầu "this is a sample string" được sắp xếp thành chuỗi mới "a is sample string this" với các từ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

4. Viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và một chuỗi con, và trả về một chuỗi mới, với tất cả các lần xuất hiện của chuỗi con trong chuỗi ban đầu được thay thế bằng chuỗi con mới.

Để viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và một chuỗi con, và trả về một chuỗi mới, với tất cả các lần xuất hiện của chuỗi con trong chuỗi ban đầu được thay thế bằng chuỗi con mới, bạn có thể sử dụng phương thức replace() của đối tượng chuỗi. Ví dụ như sau:

Trong hàm này, phương thức replace() được sử dụng để tìm kiếm và thay thế tất cả các lần xuất hiện của chuỗi con old_substring trong chuỗi s bằng chuỗi con mới new_substring. Kết quả trả về là chuỗi mới được thay thế.

Bạn có thể sử dụng hàm này để thay thế tất cả các lần xuất hiện của chuỗi con bất kỳ trong một chuỗi bất kỳ bằng chuỗi con mới, ví dụ:

s = "this is a sample string"
old_substring = "is"
new_substring = "at"
print(replace_substring(s, old_substring, new_substring))  # Output: that at a sample strin

Trong ví dụ này, chuỗi ban đầu "this is a sample string" được thay thế tất cả các lần xuất hiện của chuỗi con "is" bằng chuỗi con mới "at", để thu được chuỗi mới "that at a sample string".

5. Viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ trong chuỗi được đảo ngược thứ tự.

Để viết một hàm Python nhận đầu vào là một chuỗi và trả về một chuỗi mới, với các từ trong chuỗi được đảo ngược thứ tự, bạn có thể sử dụng các hàm xử lý chuỗi và danh sách như split(), reverse() và join(). Ví dụ như sau:

Trong hàm này, split() được sử dụng để tách chuỗi thành một danh sách các từ. Sau đó, hàm reverse() được sử dụng để đảo ngược thứ tự các từ trong danh sách. Cuối cùng, hàm join() được sử dụng để ghép các từ đã được đảo ngược lại thành một chuỗi mới, sử dụng khoảng trắng làm dấu phân cách.

Sử dụng hàm để đảo ngược thứ tự các từ trong một chuỗi bất kỳ, ví dụ:

s = "this is a sample string"
print(reverse_words(s))  # Output: string sample a is this

Trong ví dụ này, chuỗi ban đầu "this is a sample string" được đảo ngược thứ tự các từ để thu được chuỗi mới "string sample a is this".

Trần Thùy Dương
Đánh giá bài viết
Đặt câu hỏi
icon-make-question icon-make-question